Thông tin chung
|
Nhãn hiệu
|
- Hyundai
|
Xuất xứ
|
- Lắp ráp tại Việt Nam, linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc
|
Số loại
|
- HD 85 (4.7 tấn)
|
Động cơ
|
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Công suất động cơ (ps/vòng/phút)
|
120Ps (88kW)/2900 rpm
|
Dung tích xy lanh (cm3)
|
3.907
|
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút)
|
30 kg.m (294N.m)/2000 rpm
|
Tên động cơ
|
D4DB-d
|
Hệ thống phun nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu trực tiếp
|
Hệ thống tăng áp
|
Turbo Charge Intercooler (TCI)
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
100
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro II
|
Kích thước
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)
|
6.260 x 2.190 x 2.920 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
4.410 x 2.050 x 1.850 mm
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3375
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
6.1
|
Khả năng vượt dốc (%)
|
42
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân (kg)
|
3.055
|
Tải trọng cho phép (kg)
|
4.700
|
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
7.950
|
Số chỗ ngồi (chỗ)
|
03
|
Hệ thống truyển động
|
Tên hộp số
|
M3S5
|
Loại hộp số
|
5 Số tiến, 1 số lùi
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
|
Hệ thống lái
|
Kiểu hệ thống lái
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo (trước/sau)
|
Phụ thuộc, lá nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
|
Lốp và mâm
|
Công thức bánh xe
|
4 x2R
|
Thông số lốp (trước/sau)
|
7.00R16
|
Hãng sản xuất
|
KUMHO/HANKOOK
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh chính (trước/sau)
|
Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
|
Hệ thống điện
|
Máy phát điện
|
MF 90Ah
|
Ắcquy
|
12V - 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc)
|
Nội thất
|
Hệ thống âm thanh
|
Radio, CD, USB, thẻ nhớ, 2 loa âm thanh chất lượng cao
|
Hệ thống điều hòa cabin
|
Máy lạnh nguyên bản, không khí được lưu thông bên trong cabin giúp người ngồi trên xe luôn cảm thấy thoải mái, không bị mệt mỏi khi lái xe
|
Kính cửa điều chỉnh điện
|
Có
|
Dây đai an toàn các ghế
|
Trang bị hệ thống dây đai 3 điểm tính an toàn cao cho người lái và hành khách
|
Ngoại thất
|
Kiểu cabin
|
Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật thuận tiện cho kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ
|
Đèn sương mù phía trước
|
Có
|
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe
|
Có
|
Gương chiếu hậu ngoài
|
Có
|
Chắn bùn trước và sau
|
Có
|
Cản bảo vệ phía sau
|
Có
|